|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fendre
| [se fendre] | | tự động từ | | | nứt, rạn, nẻ | | | Il s'est fendu le crâne en tombant | | anh ta bị nứt sọ khi ngã | | | Un vieux mur qui de fend | | bức tường cũ kĩ nứt ra | | | dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) | | | (thân mật) quyết định trả tiền | | | Il s'est fendu une bouteille | | anh ta quyết định trả tiền chai rượu |
|
|
|
|