Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fendre


[se fendre]
tự động từ
nứt, rạn, nẻ
Il s'est fendu le crâne en tombant
anh ta bị nứt sọ khi ngã
Un vieux mur qui de fend
bức tường cũ kĩ nứt ra
dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm)
(thân mật) quyết định trả tiền
Il s'est fendu une bouteille
anh ta quyết định trả tiền chai rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.